Nghiên cứu ngẫu nhiên là gì? Các công bố khoa học liên quan

Nghiên cứu ngẫu nhiên là thiết kế thực nghiệm phân bổ đối tượng vào các nhóm bằng cách ngẫu nhiên nhằm đánh giá tác động nhân quả của một can thiệp. Phương pháp này giúp kiểm soát sai lệch chọn mẫu và yếu tố nhiễu, được xem là tiêu chuẩn vàng trong thử nghiệm lâm sàng và khoa học ứng dụng.

Định nghĩa nghiên cứu ngẫu nhiên

Nghiên cứu ngẫu nhiên là một thiết kế thực nghiệm trong đó các đối tượng nghiên cứu được phân bổ vào các nhóm thử nghiệm một cách ngẫu nhiên, nhằm loại bỏ sai lệch chọn mẫu và kiểm soát các yếu tố gây nhiễu. Trong y học và khoa học hành vi, dạng phổ biến nhất là nghiên cứu thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng (Randomized Controlled Trial – RCT), được xem là chuẩn vàng để đánh giá hiệu quả của một can thiệp.

Điểm cốt lõi của phương pháp này là mọi người tham gia có xác suất như nhau được phân vào từng nhóm. Khi được thực hiện đúng cách, nghiên cứu ngẫu nhiên tạo điều kiện để so sánh công bằng giữa các nhóm – ví dụ nhóm nhận điều trị và nhóm dùng giả dược – từ đó rút ra kết luận có tính nhân quả giữa can thiệp và kết quả. Nghiên cứu này không chỉ giới hạn trong y học mà còn phổ biến trong kinh tế học hành vi, giáo dục và khoa học xã hội.

Một ví dụ đơn giản là thử nghiệm vaccine: nhóm 1 được tiêm vaccine thật, nhóm 2 được tiêm giả dược (placebo), việc phân nhóm được thực hiện bằng phần mềm tạo số ngẫu nhiên. Sau thời gian theo dõi, tỉ lệ nhiễm bệnh được so sánh giữa hai nhóm. Nếu có khác biệt đáng kể và các điều kiện khác được kiểm soát tốt, sự khác biệt đó có thể quy cho tác động của vaccine.

Phân biệt với các loại nghiên cứu khác

Nghiên cứu ngẫu nhiên thuộc nhóm nghiên cứu thực nghiệm (experimental study), khác biệt rõ rệt với các nghiên cứu quan sát như đoàn hệ (cohort), bệnh – chứng (case-control) hay cắt ngang (cross-sectional). Điểm mạnh lớn nhất của nghiên cứu ngẫu nhiên là khả năng kiểm soát tốt yếu tố nhiễu – điều mà các thiết kế quan sát khó đạt được.

Nghiên cứu quan sát chỉ ghi nhận hiện tượng và tìm mối liên hệ, còn nghiên cứu ngẫu nhiên chủ động tạo ra điều kiện thí nghiệm để đánh giá tác động của một yếu tố. Do đó, nghiên cứu ngẫu nhiên cho phép rút ra kết luận nhân – quả với độ tin cậy cao hơn. Tuy nhiên, không phải lúc nào việc can thiệp cũng khả thi hoặc đạo đức, nhất là với các yếu tố nguy cơ như hút thuốc hoặc tiếp xúc hóa chất độc hại.

Dưới đây là bảng so sánh nhanh một số đặc điểm:

Loại nghiên cứu Phân ngẫu nhiên Can thiệp Suy luận nhân – quả Chi phí – thời gian
Quan sát – Cắt ngang Không Không Thấp Thấp
Quan sát – Đoàn hệ Không Không Trung bình Trung bình – Cao
Thử nghiệm ngẫu nhiên (RCT) Cao Cao

Các thành phần cơ bản trong nghiên cứu ngẫu nhiên

Thiết kế nghiên cứu ngẫu nhiên hiệu quả yêu cầu một số yếu tố cấu thành cốt lõi, bao gồm:

  • Tiêu chí lựa chọn và loại trừ: Xác định rõ ai sẽ được mời tham gia và ai không phù hợp với mục tiêu nghiên cứu. Ví dụ, trong nghiên cứu thuốc hạ huyết áp, loại trừ người đã dùng thuốc điều trị trước đó.
  • Phân ngẫu nhiên: Quy trình này phải được thực hiện bằng phần mềm tạo số ngẫu nhiên hoặc bảng số để đảm bảo khách quan, tránh sự can thiệp từ nhà nghiên cứu.
  • Thiết lập nhóm: Nhóm can thiệp nhận điều trị hoặc can thiệp mới; nhóm đối chứng có thể nhận điều trị chuẩn, giả dược hoặc không can thiệp.
  • Làm mù: Giảm thiểu sai lệch trong quá trình theo dõi kết quả bằng cách ẩn thông tin nhóm khỏi người tham gia và/hoặc nhà nghiên cứu.
  • Kết quả đầu ra (outcome): Phải xác định rõ ràng, có thể đo lường được, và được thiết kế trước khi nghiên cứu bắt đầu.
  • Thời gian theo dõi: Có thể ngắn (vài ngày) hoặc dài hạn (vài năm), tùy thuộc vào mục tiêu của nghiên cứu.

Các yếu tố này nếu không được kiểm soát đúng mức có thể dẫn đến sai lệch hệ thống (systematic bias), làm giảm giá trị của nghiên cứu và gây hiểu sai kết quả.

Phương pháp phân ngẫu nhiên và làm mù

Có nhiều phương pháp phân ngẫu nhiên, mỗi phương pháp phù hợp với quy mô và mục tiêu cụ thể. Phân ngẫu nhiên đơn giản dễ thực hiện nhưng có thể dẫn đến mất cân bằng số lượng giữa các nhóm nếu cỡ mẫu nhỏ. Phân khối (block randomization) đảm bảo sự cân bằng giữa các nhóm ở từng thời điểm.

Phân tầng (stratified randomization) được áp dụng khi muốn kiểm soát các yếu tố nền như tuổi, giới, mức độ bệnh – nhằm đảm bảo chúng được phân bố đồng đều giữa các nhóm. Còn phân cụm (cluster randomization) sử dụng trong các nghiên cứu cộng đồng hoặc giáo dục, khi từng nhóm (ví dụ: trường học, bệnh viện) được phân bổ thay vì từng cá nhân.

Về làm mù, đây là biện pháp hạn chế ảnh hưởng từ kỳ vọng hoặc thành kiến chủ quan. Làm mù đơn chỉ che giấu với người tham gia, làm mù đôi áp dụng cho cả người nghiên cứu và người tham gia, trong khi làm mù ba còn che cả với người phân tích dữ liệu. Ví dụ: trong nghiên cứu thuốc, bao bì thuốc thật và giả dược thường giống nhau về màu sắc, mùi, vị.

Ưu điểm và hạn chế của nghiên cứu ngẫu nhiên

Nghiên cứu ngẫu nhiên có một số ưu điểm vượt trội giúp nó trở thành thiết kế nghiên cứu mạnh mẽ nhất để xác lập mối quan hệ nhân – quả. Trước hết là khả năng kiểm soát sai số chọn mẫu và nhiễu. Vì các đối tượng được phân bổ ngẫu nhiên, các đặc điểm nền (tuổi, giới, bệnh lý nền…) có xác suất được phân bố đồng đều, nhờ đó loại trừ ảnh hưởng của các biến gây nhiễu chưa biết hoặc không đo lường được.

Thứ hai, nghiên cứu ngẫu nhiên có thể thiết kế để làm mù người tham gia, bác sĩ và cả nhà phân tích dữ liệu, giúp giảm sai lệch do kỳ vọng hoặc hành vi. Đây là điều gần như không thể đạt được trong các nghiên cứu quan sát. Cuối cùng, các chỉ số phân tích từ RCT như tỉ số nguy cơ, độ lệch chuẩn, giá trị p và khoảng tin cậy đều mang tính suy luận thống kê mạnh.

Tuy nhiên, RCT không phải lúc nào cũng khả thi hoặc hợp lý. Một số hạn chế đáng chú ý:

  • Chi phí thực hiện cao do phải xây dựng quy trình chuẩn, quản lý dữ liệu nghiêm ngặt và theo dõi dài hạn.
  • Vấn đề đạo đức, đặc biệt khi can thiệp có thể gây hại hoặc khi từ chối điều trị cho nhóm chứng không hợp lý.
  • Khả năng tổng quát hóa hạn chế nếu chọn mẫu không đại diện cho dân số chung.
  • Không thể áp dụng cho mọi câu hỏi nghiên cứu, đặc biệt là các yếu tố không thể can thiệp như giới tính hoặc tiền sử bệnh lý.

Phân tích và diễn giải kết quả

Sau khi thu thập dữ liệu, việc phân tích kết quả phải được thực hiện dựa trên các nguyên tắc thống kê phù hợp. Thường sử dụng các chỉ số:

  • Risk Ratio (RR): Tỷ lệ nguy cơ giữa nhóm can thiệp và nhóm chứng.
  • Odds Ratio (OR): Tỷ số chênh giữa hai nhóm, thường dùng trong nghiên cứu nhỏ.
  • Absolute Risk Reduction (ARR): Hiệu quả tuyệt đối của can thiệp.
  • Number Needed to Treat (NNT): Số người cần điều trị để ngăn ngừa 1 biến cố.

Ví dụ: Nếu 20% bệnh nhân nhóm chứng tử vong và 10% nhóm can thiệp tử vong, ta có:

ARR=0.200.10=0.10NNT=10.10=10\text{ARR} = 0.20 - 0.10 = 0.10 \quad \Rightarrow \quad \text{NNT} = \frac{1}{0.10} = 10

Diễn giải: cần điều trị 10 người để ngăn 1 ca tử vong. Ngoài ra, các yếu tố như khoảng tin cậy 95% và giá trị p cũng được sử dụng để đánh giá ý nghĩa thống kê và mức độ tin cậy.

Vai trò trong y học và khoa học dữ liệu

Trong y học, RCT là cơ sở để đánh giá hiệu quả và an toàn của thuốc, vaccine, thiết bị y tế và can thiệp lâm sàng. Trước khi thuốc được FDA phê duyệt, bắt buộc phải trải qua ít nhất một thử nghiệm pha III – dạng RCT với cỡ mẫu lớn.

Các nền tảng như ClinicalTrials.gov cung cấp dữ liệu công khai về các nghiên cứu đang diễn ra, giúp tăng minh bạch và tránh trùng lặp nghiên cứu. Ngoài y học, RCT còn được ứng dụng trong kinh tế học (đánh giá hiệu quả chính sách), giáo dục (so sánh phương pháp giảng dạy), và đặc biệt là trong khoa học dữ liệu.

Trong lĩnh vực công nghệ, RCT tương đương với A/B testing. Ví dụ: Google và Meta thực hiện hàng nghìn RCT mỗi năm để so sánh các biến thể giao diện, thuật toán hiển thị, quảng cáo hoặc hệ thống đề xuất. Nhờ tính ngẫu nhiên và kiểm soát tốt, RCT giúp xác định tác động của thay đổi trong môi trường thực một cách chính xác và hiệu quả.

Đạo đức và quản lý trong nghiên cứu ngẫu nhiên

Do tính chất can thiệp trực tiếp đến con người, nghiên cứu ngẫu nhiên cần tuân thủ nghiêm ngặt các chuẩn mực đạo đức. Trước khi bắt đầu, phải có sự phê duyệt của Hội đồng Đạo đức nghiên cứu (IRB – Institutional Review Board), đánh giá đầy đủ nguy cơ, quyền lợi và sự minh bạch thông tin.

Người tham gia phải ký văn bản đồng thuận sau khi hiểu rõ mục tiêu nghiên cứu, can thiệp, nguy cơ, quyền lợi và quyền rút lui bất cứ lúc nào. Việc thiếu minh bạch hoặc che giấu thông tin là vi phạm nghiêm trọng về đạo đức nghiên cứu.

Ngoài ra, các nghiên cứu RCT được yêu cầu đăng ký công khai trên hệ thống như WHO ICTRP và công bố theo chuẩn CONSORT (www.consort-statement.org). Những yêu cầu này giúp nâng cao chất lượng, tính lặp lại và khả năng đánh giá độc lập của các nghiên cứu.

Xu hướng và cải tiến trong thiết kế nghiên cứu

Trong vài thập kỷ gần đây, nhiều mô hình RCT mới đã được phát triển để giải quyết các giới hạn của thiết kế cổ điển. Một số xu hướng đáng chú ý gồm:

  • Adaptive RCT: Cho phép điều chỉnh cỡ mẫu, phân nhóm hoặc kết cục nghiên cứu dựa trên dữ liệu trung gian, giúp tiết kiệm thời gian và tài nguyên.
  • Pragmatic RCT: Áp dụng trong điều kiện thực tế thay vì môi trường kiểm soát chặt, giúp tăng khả năng áp dụng kết quả vào thực hành.
  • Platform trial: Nghiên cứu nhiều can thiệp trên cùng một nền tảng, chia sẻ nhóm chứng và dữ liệu, giúp tăng hiệu quả thống kê.

Bên cạnh đó, trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (big data) và các phương pháp mô phỏng số đang được tích hợp vào quá trình thiết kế và phân tích RCT, mở ra tiềm năng mới cho y học chính xác và y tế cá thể hóa.

Tài liệu tham khảo

  1. National Institutes of Health – Randomized Controlled Trials. nih.gov.
  2. ClinicalTrials.gov – U.S. National Library of Medicine. clinicaltrials.gov.
  3. FDA – Clinical Trial Design and Conduct. fda.gov.
  4. CONSORT Statement Guidelines. consort-statement.org.
  5. BMJ – Understanding Randomized Trials. bmj.com.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề nghiên cứu ngẫu nhiên:

Chỉ số phương pháp luận cho các nghiên cứu không ngẫu nhiên (MINORS): phát triển và xác thực một công cụ mới Dịch bởi AI
ANZ Journal of Surgery - Tập 73 Số 9 - Trang 712-716 - 2003
Đặt vấn đề:  Do những khó khăn phương pháp học cụ thể trong việc tiến hành các thử nghiệm ngẫu nhiên, nghiên cứu phẫu thuật chủ yếu phụ thuộc vào các nghiên cứu quan sát hoặc không ngẫu nhiên. Chỉ có một ít công cụ đã được xác thực để xác định chất lượng phương pháp luận của các nghiên cứu này, cả từ góc độ của người đọc lẫn nhằm mục đích tổng hợp phân tích. Mục tiêu...... hiện toàn bộ
#Nghiên cứu phẫu thuật #phương pháp luận #MINORS #tính đồng nhất nội bộ #độ tin cậy
Gemcitabine và Cisplatin so với Methotrexate, Vinblastine, Doxorubicin và Cisplatin trong Điều trị Ung thư Bàng quang Tiến triển hoặc Di căn: Kết quả của một Nghiên cứu Giai đoạn III, Ngẫu nhiên, Đa quốc gia, Đa trung tâm Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 18 Số 17 - Trang 3068-3077 - 2000
MỤC ĐÍCH: So sánh hiệu quả của Gemcitabine kết hợp với cisplatin (GC) và phác đồ methotrexate, vinblastine, doxorubicin, và cisplatin (MVAC) ở bệnh nhân ung thư tế bào chuyển tiếp (TCC) của niêm mạc niệu qua đã tiến triển hoặc di căn. BỆNH NHÂN VÀ PHƯƠNG PHÁP: Bệnh nhân TCC giai đoạn IV chưa từng được điều trị hóa trị toàn thân đã được phân ngẫu nhiên để nhận GC (gemcita...... hiện toàn bộ
#Gemcitabine #Cisplatin #Methotrexate #Vinblastine #Doxorubicin #Ung thư bàng quang #Hóa trị #Đa trung tâm #Ngẫu nhiên #Nghiên cứu giai đoạn III
Nghiên cứu PREMIER: Một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, đa trung tâm, mù đôi về điều trị kết hợp với adalimumab cộng methotrexat so với sử dụng riêng methotrexat hoặc chỉ adalimumab ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp sớm, tiến triển mạnh và chưa từng điều trị bằng methotrexat trước đây Dịch bởi AI
Wiley - Tập 54 Số 1 - Trang 26-37 - 2006
Tóm tắtMục tiêuSo sánh hiệu quả và tính an toàn của việc sử dụng kết hợp adalimumab cộng methotrexat (MTX) so với đơn trị liệu MTX hoặc đơn trị liệu adalimumab ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp (RA) sớm, tiến triển mạnh chưa từng điều trị bằng MTX trước đây.Phương phápĐâ...... hiện toàn bộ
#Adalimumab #Methotrexat #Viêm khớp dạng thấp #Hiệu quả điều trị #An toàn điều trị #Nghiên cứu lâm sàng #Premature study
Nghiên cứu lâm sàng ngẫu nhiên Giai đoạn II về Hiệu quả và An toàn của Trastuzumab kết hợp với Docetaxel ở bệnh nhân ung thư vú di căn thụ thể HER2 dương tính được điều trị đầu tiên: Nhóm Nghiên cứu M77001 Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 23 Số 19 - Trang 4265-4274 - 2005
Mục đíchNghiên cứu ngẫu nhiên đa trung tâm này so sánh trastuzumab kết hợp với docetaxel với đơn trị liệu docetaxel trong điều trị đầu tiên cho bệnh nhân ung thư vú di căn có thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì người loại 2 (HER2) dương tính. Bệnh nhân và Phương phápCác bệnh nhân được chỉ định ...... hiện toàn bộ
#Trastuzumab #docetaxel #ung thư vú di căn #HER2 dương tính #nghiên cứu ngẫu nhiên #tỷ lệ sống sót #tỷ lệ đáp ứng #tiến triển bệnh #độc tính.
Thử nghiệm ngẫu nhiên có kiểm soát của Radioimmunotherapy sử dụng Yttrium-90–biểu thị Ibritumomab Tiuxetan đối với Rituximab Immunotherapy cho bệnh nhân u lympho Non-Hodgkin tế bào B phân loại thấp, dạng hình chữ nhật, hoặc biến đổi, tái phát hoặc kháng trị Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 20 Số 10 - Trang 2453-2463 - 2002
MỤC ĐÍCH: Radioimmunotherapy kết hợp cơ chế sinh học và phá hủy bằng tia để nhắm mục tiêu và tiêu diệt các tế bào khối u, do đó cung cấp một biện pháp thay thế điều trị cần thiết cho các bệnh nhân u lympho Non-Hodgkin (NHL) khó chữa. Nghiên cứu ngẫu nhiên giai đoạn III này so sánh liệu pháp dược phẩm phóng xạ mới tiếp cận bằng yttrium-90 (90Y) ibritumomab tiuxetan với ...... hiện toàn bộ
#Radioimmunotherapy #yttrium-90 #ibritumomab tiuxetan #rituximab #lymphoma Non-Hodgkin #giai đoạn III #nghiên cứu ngẫu nhiên #tỷ lệ phản ứng tổng thể #tỷ lệ phản ứng hoàn chỉnh #myelosuppression #thời gian phản ứng
So sánh capecitabine dạng uống với fluorouracil cộng leucovorin tiêm tĩnh mạch như là phương pháp điều trị đầu tiên cho 605 bệnh nhân ung thư đại trực tràng di căn: Kết quả của nghiên cứu ngẫu nhiên giai đoạn III Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 19 Số 8 - Trang 2282-2292 - 2001
MỤC ĐÍCH: So sánh tỷ lệ đáp ứng, các chỉ số hiệu quả và hồ sơ độc tính của capecitabine dạng uống với fluorouracil cộng leucovorin (5-FU/LV) tiêm tĩnh mạch nhanh như là phương pháp điều trị đầu tiên ở bệnh nhân ung thư đại trực tràng di căn. BỆNH NHÂN VÀ PHƯƠNG PHÁP: Chúng tôi tiến hành ngẫu nhiên hóa 605 bệnh nhân để điều trị bằng capecitabine dạng uống trong 14 ngày mỗ...... hiện toàn bộ
#capecitabine #5-FU/LV #ung thư đại trực tràng di căn #nghiên cứu ngẫu nhiên #đáp ứng khối u #hồ sơ độc tính
Topiramate Giảm Số Ngày Đau Đầu Trong Chứng Đau Nửa Đầu Mãn Tính: Một Nghiên Cứu Ngẫu Nhiên, Đôi Mù, Đối Kháng Giả Dược Dịch bởi AI
Cephalalgia - Tập 27 Số 7 - Trang 814-823 - 2007
Mục tiêu của nghiên cứu này là đánh giá hiệu quả và khả năng dung nạp của topiramate trong việc phòng ngừa chứng đau nửa đầu mãn tính qua một thử nghiệm ngẫu nhiên, đôi mù, đối chứng giả dược. Đau nửa đầu mãn tính là một dạng đau đầu phổ biến gây khó khăn trong việc thực hiện các hoạt động hàng ngày, thường gặp trong thực hành chuyên môn về đau đầu. Các phương pháp điều trị phòng ngừa là ...... hiện toàn bộ
Globulin kháng tế bào lympho cho dự phòng bệnh ghép chống chủ trong cấy ghép từ người cho không liên quan: 2 nghiên cứu ngẫu nhiên từ Gruppo Italiano Trapianti Midollo Osseo (GITMO) Dịch bởi AI
Blood - Tập 98 Số 10 - Trang 2942-2947 - 2001
Tóm tắt Chúng tôi đã thực hiện một nghiên cứu với 109 bệnh nhân mắc bệnh ác tính huyết học, những người đã được cấy ghép tủy xương (BMT) từ các người cho không liên quan. Các bệnh nhân này đã được phân ngẫu nhiên trong 2 thử nghiệm liên tiếp để nhận hoặc không nhận globulin kháng tế bào lympho Thymoglobulin (ATG) trong chế độ chuẩn bị, như sau: (A) 5...... hiện toàn bộ
Nghiên cứu Ngẫu nhiên Giai đoạn III về Gemcitabine-Cisplatin So với Etoposide-Cisplatin trong điều trị Ung thư Phổi Không phải Tế bào Nhỏ Giai đoạn Tiến triển cục bộ hoặc Di căn Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 17 Số 1 - Trang 12-12 - 1999
MỤC ĐÍCH: Chúng tôi đã tiến hành một thử nghiệm ngẫu nhiên để so sánh gemcitabine-cisplatin với etoposide-cisplatin trong điều trị bệnh nhân ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC) giai đoạn tiến triển. Mục tiêu chính của sự so sánh là tỉ lệ đáp ứng. BỆNH NHÂN VÀ PHƯƠNG PHÁP: Tổng cộng có 135 bệnh nhân chưa từng nhận hóa trị với NSCLC giai đoạn tiến triển được phân ngẫu...... hiện toàn bộ
#ung thư phổi không phải tế bào nhỏ #NSCLC #gemcitabine-cisplatin #etoposide-cisplatin #thử nghiệm ngẫu nhiên #hóa trị #tỉ lệ đáp ứng #chất lượng cuộc sống #độc tính
Nghiên cứu PointBreak: Nghiên cứu ngẫu nhiên giai đoạn III về Pemetrexed kết hợp Carboplatin và Bevacizumab tiếp theo bằng Pemetrexed và Bevacizumab duy trì so với Paclitaxel kết hợp Carboplatin và Bevacizumab tiếp theo bằng Bevacizumab duy trì ở bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ không biểu mô giai đoạn IIIB hoặc IV Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 31 Số 34 - Trang 4349-4357 - 2013
Mục đích Nghiên cứu PointBreak (Nghiên cứu Pemetrexed, Carboplatin và Bevacizumab ở bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ không biểu mô) so sánh hiệu quả và độ an toàn của Pemetrexed (Pem) kết hợp với Carboplatin (C) và Bevacizumab (Bev), sau đó là Pemetrexed kết hợp với Bevacizumab (PemCBev), với Paclitaxel (Pac) kết hợp Carboplatin (C) và Bevacizumab ...... hiện toàn bộ
Tổng số: 351   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10